Có 4 kết quả:

显镜 xiǎn jìng ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ险境 xiǎn jìng ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ險境 xiǎn jìng ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ顯鏡 xiǎn jìng ㄒㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) microscope
(2) same as 顯微鏡|显微镜

Từ điển Trung-Anh

(1) critical circumstances
(2) risky conditions
(3) danger zone

Từ điển Trung-Anh

(1) critical circumstances
(2) risky conditions
(3) danger zone

Từ điển Trung-Anh

(1) microscope
(2) same as 顯微鏡|显微镜